Loading...
Click để xem chi tiết

Dưới đây là một số từ tiếng anh liên quan đến tìm việc làm. 


AD hoặc là Advert ( viết tắt của Advertisement) Quảng cáo to hire thuê
application form Đơn xin việc job việc làm
appointment Buổi hẹn gặp career nghê nghiệp
CV ( viết tắt của curriculum vitae) sơ  yếu lý lịch part-time làm bán thời gian
job description mô tả công việc full-time laàm toàn thời gian
interview phỏng vấn shift work làm theo ca
job  offer hoặc offer of employment lời mời làm việc temporary tạm thời
qualifications bằng cấp contract hợp đồng
to apply for a job xin việc permanent dài hạn
to accept an offer nhận lời mời làm việc starting date ngày bắt đầu
to rejact an offer hoặc to turn down an offer từ chối lời mời làm việc notice period thời gian thông báo nghỉ việc
Các bạn có thể tham khảo thêm : Vai trò trong công ti ,Lương và lợi ích khi là việc

Dưới đây là một số từ tiếng anh liên quan đến tìm việc làm. 


AD hoặc là Advert ( viết tắt của Advertisement) Quảng cáo to hire thuê
application form Đơn xin việc job việc làm
appointment Buổi hẹn gặp career nghê nghiệp
CV ( viết tắt của curriculum vitae) sơ  yếu lý lịch part-time làm bán thời gian
job description mô tả công việc full-time laàm toàn thời gian
interview phỏng vấn shift work làm theo ca
job  offer hoặc offer of employment lời mời làm việc temporary tạm thời
qualifications bằng cấp contract hợp đồng
to apply for a job xin việc permanent dài hạn
to accept an offer nhận lời mời làm việc starting date ngày bắt đầu
to rejact an offer hoặc to turn down an offer từ chối lời mời làm việc notice period thời gian thông báo nghỉ việc
Các bạn có thể tham khảo thêm : Vai trò trong công ti ,Lương và lợi ích khi là việc

Loading...